GeForce GTX 770 vs Quadro P3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770 và Quadro P3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770
2013
2 GB GDDR5, 230 Watt
14.88

P3200 vượt qua GTX 770 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770 và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.6220.99
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770 và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770 và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361792
Tần số nhân1046 MHz1328 MHz
Tần số Boost1085 MHz1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture138.9172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.333 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770 và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770 và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ224.3 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770 và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770 và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
Optimus-+
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770 và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770 và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 770 14.88
Quadro P3200 22.03
+48.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770 5925
Quadro P3200 8771
+48%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770 8150
Quadro P3200 12555
+54%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 770 17999
Quadro P3200 34289
+90.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 770 17717
Quadro P3200 35798
+102%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 770 13785
Quadro P3200 27741
+101%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770 và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−54.5%
85
+54.5%
4K18−20
−55.6%
28
+55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.25không có dữ liệu
4K22.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 73
+0%
73
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX 770 và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.88 22.03
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 75 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P3200 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 770 và Quadro P3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 770 hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.