GeForce GTX 770 vs Arc A380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770 và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770
2013
2 GB GDDR5, 230 Watt
13.28

Arc A380 vượt qua GTX 770 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.7442.77
Hiệu quả năng lượng4.5814.76
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1044% so với GTX 770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1046 MHz2000 MHz
Tần số Boost1085 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture138.9131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.333 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm222 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ224.3 GB/s186.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770 và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770 13.28
Arc A380 13.96
+5.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770 5933
Arc A380 6238
+5.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770 8150
Arc A380 10174
+24.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−17.5%
47
+17.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.98
−215%
3.17
+215%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 215% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 122
+0%
122
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 72
+0%
72
+0%
Forza Horizon 5 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+0%
66
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+0%
34
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 770 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.28 13.96
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 75 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 770 và Arc A380 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1699 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 886 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.