GeForce GTX 765M vs Radeon R9 M275X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.84
+18.3%

GTX 765M vượt qua R9 M275X với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất638688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.74không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK106Venus
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân850 MHz900 MHz
Tần số Boost863 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture55.2337.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0PCIe 3.0 x16
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIDirectX® 11
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.1Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.84
+18.3%
R9 M275X 4.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2011
+18.4%
R9 M275X 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và Radeon R9 M275X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+27.5%
40−45
−27.5%
Full HD40
+33.3%
30−35
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+18.9%
90−95
−18.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GTX 765M và R9 M275X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.84 4.09
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 28 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M275X: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc Radeon R9 M275X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.