GeForce GTX 765M vs ATI Mobility Radeon HD 4870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.49
+143%

GTX 765M vượt qua ATI Mobility HD 4870 với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất631880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.77không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106M98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768800
Tần số nhân850 MHz550 MHz
Tần số Boost863 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture55.2322.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS0.88 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz888 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s56.83 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.49
+143%
ATI Mobility HD 4870 1.85

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 14870
+124%
ATI Mobility HD 4870 6631

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và Mobility Radeon HD 4870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+143%
21−24
−143%
Full HD40
+42.9%
28
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Atomic Heart 12−14
+140%
5−6
−140%
Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%
Atomic Heart 12−14
+140%
5−6
−140%
Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+161%
40−45
−161%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 16−18
+325%
4−5
−325%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%
Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%
Fortnite 27−30
+222%
9−10
−222%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+164%
14−16
−164%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Valorant 50−55
+260%
14−16
−260%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%
Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+150%
10−11
−150%
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GTX 765M và ATI Mobility HD 4870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 143% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 765M nhanh hơn 950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M đã vượt qua ATI Mobility HD 4870 trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.49 1.85
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc Mobility Radeon HD 4870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.