GeForce GTX 760M vs Quadro K610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760M và Quadro K610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.89
+148%

GTX 760M vượt qua K610M với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760M và Quadro K610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.21
Hiệu quả năng lượng5.634.17
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK106GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760M và Quadro K610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760M và Quadro K610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân657 MHz980 MHz
Tần số Boost657 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture42.0515.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS0.3763 TFLOPS
ROPs168
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760M và Quadro K610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760M và Quadro K610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s20.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760M và Quadro K610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760M và Quadro K610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760M và Quadro K610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760M và Quadro K610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760M 3.89
+148%
Quadro K610M 1.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760M 1740
+149%
Quadro K610M 700

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760M 3369
+195%
Quadro K610M 1144

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760M 14007
+174%
Quadro K610M 5116

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760M 2271
+201%
Quadro K610M 756

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760M 15900
+172%
Quadro K610M 5838

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760M 5597
+181%
Quadro K610M 1995

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 760M 4868
+161%
Quadro K610M 1867

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 760M 4287
+185%
Quadro K610M 1504

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 760M 33
+248%
Quadro K610M 9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760M và Quadro K610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
+179%
14−16
−179%
Full HD46
+283%
12
−283%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 98
+172%
35−40
−172%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 35−40
+85%
20−22
−85%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 35−40
+85%
20−22
−85%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+191%
10−12
−191%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 45−50
+309%
10−12
−309%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+133%
9−10
−133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GTX 760M và Quadro K610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760M nhanh hơn 179% ở độ phân giải 900p
  • GTX 760M nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 760M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760M đã vượt qua Quadro K610M trong tất cả 50 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.89 1.57
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 30 Watt

GTX 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K610M: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760M vì nó vượt trội hơn Quadro K610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K610M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M
NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760M hoặc Quadro K610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.