GeForce GTX 760A vs RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760A
2014
2 GB GDDR5, 55 Watt
2.74

RTX 4080 vượt qua GTX 760A với mức trọn vẹn là 2720% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.10
Hiệu quả năng lượng3.9719.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7689728
Tần số nhân628 MHz2205 MHz
Tần số Boost657 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture42.05761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs16112
TMUs64304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ64.13 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760A 2.74
RTX 4080 77.28
+2720%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760A 1226
RTX 4080 34555
+2719%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760A và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−2788%
231
+2788%
1440p5−6
−3120%
161
+3120%
4K3−4
−3400%
105
+3400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
1440pkhông có dữ liệu7.45
4Kkhông có dữ liệu11.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 231
+0%
231
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 227
+0%
227
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Cyberpunk 2077 231
+0%
231
+0%
Far Cry 5 223
+0%
223
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 249
+0%
249
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 205
+0%
205
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 210
+0%
210
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 218
+0%
218
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 213
+0%
213
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+0%
545
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190
+0%
Dota 2 233
+0%
233
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
+0%
258
+0%
Valorant 575
+0%
575
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+0%
259
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 154
+0%
154
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 185
+0%
185
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy GTX 760A và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 2788% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 3120% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.74 77.28
Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 320 Watt

GTX 760A có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 481.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 2720.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760A
GeForce GTX 760A
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760A hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.