GeForce GTX 760 vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.05

T1000 vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.0727.36
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152896
Tần số nhân980 MHz1065 MHz
Tần số Boost1033 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0778.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 760 12.05
T1000 19.14
+58.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4798
T1000 7621
+58.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
T1000 11793
+48.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 29073
T1000 46318
+59.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
T1000 8450
+41.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 760 40150
T1000 50553
+25.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 14287
T1000 37665
+164%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 760 13820
T1000 35033
+153%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 760 10683
T1000 37817
+254%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+17.2%
58
−17.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−105%
45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%
Counter-Strike 2 21−24
−54.5%
34
+54.5%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 50−55
−74%
87
+74%
Forza Horizon 5 30−35
−60.6%
50−55
+60.6%
Metro Exodus 30−35
−82.4%
62
+82.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−43.8%
45−50
+43.8%
Valorant 50−55
−60%
80−85
+60%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%
Counter-Strike 2 21−24
−27.3%
28
+27.3%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 45−50
−71.1%
77
+71.1%
Far Cry 5 45−50
−171%
130
+171%
Fortnite 70−75
−47.9%
100−110
+47.9%
Forza Horizon 4 50−55
−38%
69
+38%
Forza Horizon 5 30−35
−60.6%
50−55
+60.6%
Grand Theft Auto V 45−50
−71.1%
77
+71.1%
Metro Exodus 30−35
−23.5%
42
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−44.1%
130−140
+44.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
−43.8%
45−50
+43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Valorant 50−55
−60%
80−85
+60%
World of Tanks 170−180
−35.3%
230−240
+35.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%
Counter-Strike 2 21−24
−9.1%
24
+9.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Far Cry 5 45−50
−37.5%
65−70
+37.5%
Forza Horizon 4 50−55
−20%
60
+20%
Forza Horizon 5 30−35
−60.6%
50−55
+60.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−44.1%
130−140
+44.1%
Valorant 50−55
−60%
80−85
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Dota 2 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Grand Theft Auto V 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
World of Tanks 85−90
−53.4%
130−140
+53.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−60%
40−45
+60%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 27−30
−82.8%
50−55
+82.8%
Forza Horizon 4 30−33
−70%
50−55
+70%
Forza Horizon 5 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Metro Exodus 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Valorant 30−35
−64.5%
50−55
+64.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Metro Exodus 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Counter-Strike 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Far Cry 5 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Fortnite 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Forza Horizon 4 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Valorant 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%

Vậy GTX 760 và T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 171%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.05 19.14
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 50 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 và T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2162 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.