GeForce GTX 760 Ti OEM vs Radeon RX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760 Ti OEM
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
14.12
+32.3%

GTX 760 Ti OEM vượt qua RX 460 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.12
Hiệu quả năng lượng5.699.75
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Baffin
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344896
Tần số nhân915 MHz1090 MHz
Tần số Boost980 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture109.867.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 Ti OEM 14.12
+32.3%
RX 460 10.67

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 Ti OEM 5427
+32.3%
RX 460 4101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+31%
42
−31%
1440p65−70
+30%
50
−30%
4K24−27
+20%
20
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.05
1440pkhông có dữ liệu1.72
4Kkhông có dữ liệu4.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 18
+0%
18
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Fortnite 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Fortnite 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 35
+0%
35
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+0%
23
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GTX 760 Ti OEM và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 760 Ti OEM nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.12 10.67
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 8 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 75 Watt

GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 460: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
84 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
1068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 Ti OEM hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.