GeForce GTX 760 Ti OEM vs Radeon R9 M390X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
760 Ti OEM vượt qua R9 M390X với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 504 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 5.92 | 9.54 |
| Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 3.0 (2014−2019) |
| Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Amethyst |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 1344 | 2048 |
| Tần số nhân | 915 MHz | 723 MHz |
| Tần số Boost | 980 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 5,000 million |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 100 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 109.8 | 92.54 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.634 TFLOPS | 2.961 TFLOPS |
| ROPs | 32 | 32 |
| TMUs | 112 | 128 |
| L1 Cache | 112 KB | 512 KB |
| L2 Cache | 512 KB | 512 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
| Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
| Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
| Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 192.3 GB/s | 160.0 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
| Eyefinity | - | + |
| HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| FreeSync | - | + |
| HD3D | - | + |
| PowerTune | - | + |
| DualGraphics | - | + |
| ZeroCore | - | + |
| Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (11_0) | DirectX® 12 |
| Shader Model | 5.1 | 6.3 |
| OpenGL | 4.6 | 4.4 |
| OpenCL | 1.2 | Not Listed |
| Vulkan | 1.1.126 | + |
| Mantle | - | + |
| CUDA | 3.0 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và Radeon R9 M390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
| Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
| Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
| Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Escape from Tarkov | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
| Far Cry 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
High
| Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
| Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
| Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
| Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
| Escape from Tarkov | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 12.92 | 9.19 |
| Mức độ mới | 27 Tháng 9 2013 | 5 Tháng 5 2015 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 100 Watt |
GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 Ti OEM vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 Ti OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M390X dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
