GeForce GTX 750 vs Radeon RX 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 750
2014
4 GB GDDR5,55 Watt
8.69

RX 5700 XT vượt qua GTX 750 với mức trọn vẹn là 393% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50091
Vị trí theo mức độ phổ biến8754
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.6046.33
Hiệu quả năng lượng10.8813.12
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 907% so với GTX 750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhân1020 MHz1605 MHz
Tần số Boost1085 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.72304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.111 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm272 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 750 8.69
RX 5700 XT 42.87
+393%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 3338
RX 5700 XT 16474
+394%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 3970
RX 5700 XT 26189
+560%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−429%
127
+429%
1440p14−16
−450%
77
+450%
4K9−10
−433%
48
+433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.96
−57.8%
3.14
+57.8%
1440p8.50
−64%
5.18
+64%
4K13.22
−59.1%
8.31
+59.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 XT thấp hơn 59% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 234
+0%
234
+0%
Forza Horizon 5 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 156
+0%
156
+0%
Red Dead Redemption 2 115
+0%
115
+0%
Valorant 190
+0%
190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 194
+0%
194
+0%
Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 5 110
+0%
110
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 246
+0%
246
+0%
Red Dead Redemption 2 66
+0%
66
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 5 104
+0%
104
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 79
+0%
79
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 42
+0%
42
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 119
+0%
119
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 79
+0%
79
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+0%
144
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 5 37
+0%
37
+0%
Valorant 62
+0%
62
+0%

Vậy GTX 750 và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 42.87
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 225 Watt

GTX 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 309.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 393.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 và Radeon RX 5700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.