GeForce GTX 750 Ti vs GTX 460 768MB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
8.72
+133%

GTX 750 Ti vượt qua GTX 460 768MB với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454687
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.48không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640336
Tần số nhân1020 MHz675 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s1800 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 8.72
+133%
GTX 460 768MB 3.75

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 5378
+91.4%
GTX 460 768MB 2811

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 21608
+76.2%
GTX 460 768MB 12262

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
+105%
GTX 460 768MB 2092

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 750 Ti 31349
+78.2%
GTX 460 768MB 17589

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+6.4%
47
−6.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+163%
16−18
−163%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Far Cry 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Fortnite 55−60
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 4 40−45
+116%
18−20
−116%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+163%
16−18
−163%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+98.6%
70−75
−98.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%
Far Cry 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Fortnite 55−60
+148%
21−24
−148%
Forza Horizon 4 40−45
+116%
18−20
−116%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Grand Theft Auto V 35−40
+140%
15
−140%
Metro Exodus 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+163%
16−18
−163%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%
Far Cry 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 4 40−45
+116%
18−20
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+148%
21−24
−148%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+132%
30−35
−132%
Grand Theft Auto V 14−16
+250%
4−5
−250%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+48.4%
30−35
−48.4%
Valorant 100−110
+147%
40−45
−147%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 4 21−24
+130%
10−11
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 50−55
+138%
21−24
−138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+169%
12−14
−169%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy GTX 750 Ti và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti đã vượt qua GTX 460 768MB trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 3.75

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 768MB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6856 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 99 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc GeForce GTX 460 768MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.