GeForce GTX 750 Ti vs GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5,60 Watt
10.15
+368%

GTX 750 Ti vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447868
Vị trí theo mức độ phổ biến3043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.010.19
Hiệu quả năng lượng11.653.05
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 750 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2537% so với GT 730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân1020 MHz700 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4011.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 750 Ti 10.15
+368%
GT 730 2.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3899
+368%
GT 730 834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
+267%
GT 730 1170

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11520
+297%
GT 730 2904

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 Ti 10065
+180%
GT 730 3590

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 750 Ti 12499
+366%
GT 730 2682

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 750 Ti 35
+250%
GT 730 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+400%
10−12
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98
+101%
6.00
−101%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 101% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+375%
4−5
−375%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 18−20
+375%
4−5
−375%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Metro Exodus 27−30
+460%
5−6
−460%
Red Dead Redemption 2 27−30
+440%
5−6
−440%
Valorant 35−40
+388%
8−9
−388%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 18−20
+375%
4−5
−375%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Dota 2 35−40
+414%
7−8
−414%
Far Cry 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Fortnite 55−60
+392%
12−14
−392%
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Grand Theft Auto V 35−40
+414%
7−8
−414%
Metro Exodus 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+388%
16−18
−388%
Red Dead Redemption 2 27−30
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 35−40
+388%
8−9
−388%
World of Tanks 140−150
+387%
30−33
−387%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 18−20
+375%
4−5
−375%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Dota 2 35−40
+414%
7−8
−414%
Far Cry 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 5 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+388%
16−18
−388%
Valorant 35−40
+388%
8−9
−388%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+380%
10−11
−380%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
World of Tanks 70−75
+421%
14−16
−421%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 4 21−24
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Grand Theft Auto V 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

Vậy GTX 750 Ti và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.15 2.17
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 49 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 367.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 Ti và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 Ti hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.