GeForce GTX 690 vs GTX 570 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 690
2012, $999
4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 GDDR5, 300 Watt
13.23
+102%

GTX 690 vượt qua 570 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất414610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.310.92
Hiệu quả năng lượng3.392.30
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 690 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42% so với GTX 570 Rev. 2.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072 ×2480
Tần số nhân915 MHz732 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture130.4 ×243.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.13 TFLOPS ×21.405 TFLOPS
ROPs32 ×240
TMUs128 ×260
L1 Cache128 KB960 KB
L2 Cache512 KB640 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×21280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512-bit (256-bit per GPU) ×2320 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz950 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s ×2152.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.22x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMIYes (via dongle)+
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 690 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.23 6.56
Mức độ mới 3 Tháng 5 2012 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 1280 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 219 Watt

GTX 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 570 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 690 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 219 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 690 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.