GeForce GTX 690 vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 690 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 690
2012
4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 GDDR5, 300 Watt
13.17

Arc A770 vượt qua GTX 690 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất381164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3654.41
Hiệu quả năng lượng3.2210.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3901% so với GTX 690.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 690 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072 ×24096
Tần số nhân915 MHz2100 MHz
Tần số Boost1019 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture130.4 ×2614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.13 TFLOPS ×219.66 TFLOPS
ROPs32 ×2128
TMUs128 ×2256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512-bit (256-bit per GPU) ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s ×2512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.21x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMIYes (via dongle)+
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và Arc A770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 690 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 690 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 690 13.17
Arc A770 31.74
+141%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 690 5466
Arc A770 13179
+141%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 690 13160
Arc A770 32666
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 690 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−142%
109
+142%
1440p24−27
−167%
64
+167%
4K16−18
−144%
39
+144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p22.20
−636%
3.02
+636%
1440p41.63
−710%
5.14
+710%
4K62.44
−640%
8.44
+640%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 636% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 710% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 640% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 125
+0%
125
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Cyberpunk 2077 70
+0%
70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%
Hogwarts Legacy 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 127
+0%
127
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+0%
196
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Hogwarts Legacy 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
Hogwarts Legacy 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 690 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 31.74
Mức độ mới 3 Tháng 5 2012 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 225 Watt

Arc A770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5405 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 690 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.