GeForce GTX 680M vs Radeon HD 6570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680M
2012, $311
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.76
+492%

680M vượt qua HD 6570 với mức trọn vẹn là 492% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5611056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.470.07
Hiệu quả năng lượng6.011.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 680M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2000% so với HD 6570.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344480
Tần số nhân719 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost758 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs328
TMUs11224
L1 Cache112 KB48 KB
L2 Cache512 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 2.1 x16
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
UVD-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIDirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.76
+492%
HD 6570 1.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3276
+490%
Mẫu: 481
HD 6570 555
Mẫu: 3044

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680M 4049
+376%
HD 6570 850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Radeon HD 6570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+570%
10−12
−570%
Full HD64
+540%
10−12
−540%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85
+62.8%
7.90
−62.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680M thấp hơn 63% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
+583%
6−7
−583%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike 2 40−45
+583%
6−7
−583%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Escape from Tarkov 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+625%
4−5
−625%
Valorant 80−85
+583%
12−14
−583%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike 2 40−45
+583%
6−7
−583%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+510%
21−24
−510%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 60−65
+500%
10−11
−500%
Escape from Tarkov 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Grand Theft Auto V 27−30
+625%
4−5
−625%
Metro Exodus 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+625%
4−5
−625%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 80−85
+583%
12−14
−583%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 60−65
+500%
10−11
−500%
Escape from Tarkov 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+625%
4−5
−625%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 80−85
+583%
12−14
−583%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+510%
10−11
−510%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+514%
7−8
−514%
Valorant 85−90
+536%
14−16
−536%

1440p
Ultra

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Escape from Tarkov 14−16
+650%
2−3
−650%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+533%
3−4
−533%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+583%
6−7
−583%

4K
Ultra

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Escape from Tarkov 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Epic

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy GTX 680M và HD 6570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 570% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 540% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.76 1.31
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 19 Tháng 4 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 492.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 835 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Radeon HD 6570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.