GeForce GTX 680 vs Radeon R5 M230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+1244%

GTX 680 vượt qua R5 M230 với mức trọn vẹn là 1244% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3721099
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.11không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Jet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân1006 MHz825 MHz
Tần số Boost1058 MHz855 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture135.417.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.5472 TFLOPS
ROPs328
TMUs12820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0 x8
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+1244%
R5 M230 0.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+1244%
R5 M230 416

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+769%
R5 M230 1175

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+884%
R5 M230 771

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+879%
R5 M230 4814

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon R5 M230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+1400%
3−4
−1400%
Full HD75
+650%
10
−650%
4K25
+2400%
1−2
−2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Counter-Strike 2 75−80
+1420%
5−6
−1420%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Counter-Strike 2 75−80
+1420%
5−6
−1420%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Far Cry 5 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Fortnite 75−80
+7700%
1−2
−7700%
Forza Horizon 4 55−60
+850%
6−7
−850%
Forza Horizon 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
Valorant 110−120
+259%
30−35
−259%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Counter-Strike 2 75−80
+1420%
5−6
−1420%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+796%
24−27
−796%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Dota 2 85−90
+487%
14−16
−487%
Far Cry 5 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Fortnite 75−80
+7700%
1−2
−7700%
Forza Horizon 4 55−60
+850%
6−7
−850%
Forza Horizon 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Grand Theft Auto V 56
+1300%
4−5
−1300%
Metro Exodus 27−30
+2700%
1−2
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+740%
5−6
−740%
Valorant 110−120
+259%
30−35
−259%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Dota 2 85−90
+487%
14−16
−487%
Far Cry 5 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Forza Horizon 4 55−60
+850%
6−7
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+340%
5−6
−340%
Valorant 110−120
+259%
30−35
−259%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+7700%
1−2
−7700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+1940%
5−6
−1940%
Grand Theft Auto V 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1130%
10−11
−1130%
Valorant 140−150
+14100%
1−2
−14100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Cyberpunk 2077 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 30−35
+1550%
2−3
−1550%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2100%
1−2
−2100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 21
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 70−75
+1380%
5−6
−1380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+1533%
3−4
−1533%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy GTX 680 và R5 M230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 14100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 đã vượt qua R5 M230 trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 0.93
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 7 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 4 GB

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1244.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M230: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 176 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon R5 M230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.