GeForce GTX 680 vs HD Graphics 2500

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+1983%

GTX 680 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 1983% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3721188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.10không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104Ivy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153648
Tần số nhân1006 MHz650 MHz
Tần số Boost1058 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture135.46.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs321
TMUs1286

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5System Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.24.0
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.80
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+1983%
HD Graphics 2500 0.60

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+2815%
HD Graphics 2500 351

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+1439%
HD Graphics 2500 1931

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+2286%
HD Graphics 2500 318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+1710%
HD Graphics 2500 2605

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+2150%
2−3
−2150%
Full HD75
+838%
8
−838%
4K25
+2400%
1−2
−2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Counter-Strike 2 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Counter-Strike 2 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Far Cry 5 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Fortnite 75−80
+2500%
3−4
−2500%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 40−45
+2050%
2−3
−2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+525%
8−9
−525%
Valorant 110−120
+297%
27−30
−297%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Counter-Strike 2 75−80
+2433%
3−4
−2433%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+1767%
12
−1767%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Dota 2 85−90
+633%
12−14
−633%
Far Cry 5 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Fortnite 75−80
+2500%
3−4
−2500%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Grand Theft Auto V 56
+2700%
2−3
−2700%
Metro Exodus 27−30
+2700%
1−2
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+525%
8−9
−525%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+950%
4−5
−950%
Valorant 110−120
+297%
27−30
−297%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Dota 2 85−90
+633%
12−14
−633%
Far Cry 5 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+525%
8−9
−525%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+450%
4−5
−450%
Valorant 110−120
+297%
27−30
−297%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+2500%
3−4
−2500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+5000%
2−3
−5000%
Grand Theft Auto V 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1950%
6−7
−1950%
Valorant 140−150
+2267%
6−7
−2267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 30−35
+1550%
2−3
−1550%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2100%
1−2
−2100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 21
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16 0−1
Valorant 70−75
+1750%
4−5
−1750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+2350%
2−3
−2350%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy GTX 680 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 2150% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 838% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 5000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 đã vượt qua HD Graphics 2500 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 0.60
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.