GeForce GTX 680 vs GT 635M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+908%

GTX 680 vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 908% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3721008
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.112.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536Up to 144
Tần số nhân1006 MHzUp to 675 MHz
Tần số Boost1058 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture135.416.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.3888 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5Up to 192bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/sUp to 43.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536Up to 2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+908%
GT 635M 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+911%
GT 635M 553

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+820%
GT 635M 1110

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+495%
GT 635M 4995

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+912%
GT 635M 750

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18370
+616%
GT 635M 2565

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 680 54
+800%
GT 635M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GT 635M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+1025%
4−5
−1025%
Full HD75
+213%
24
−213%
4K25
+1150%
2−3
−1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 75−80
+986%
7−8
−986%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Counter-Strike 2 75−80
+986%
7−8
−986%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%
Far Cry 5 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Fortnite 75−80
+1850%
4−5
−1850%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
Forza Horizon 5 40−45
+975%
4−5
−975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
Valorant 110−120
+238%
30−35
−238%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+775%
4−5
−775%
Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Counter-Strike 2 75−80
+986%
7−8
−986%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+522%
36
−522%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%
Dota 2 85−90
+418%
16−18
−418%
Far Cry 5 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Fortnite 75−80
+1850%
4−5
−1850%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
Forza Horizon 5 40−45
+975%
4−5
−975%
Grand Theft Auto V 56
+5500%
1−2
−5500%
Metro Exodus 27−30
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+600%
6−7
−600%
Valorant 110−120
+238%
30−35
−238%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Cyberpunk 2077 27−30
+833%
3−4
−833%
Dota 2 85−90
+418%
16−18
−418%
Far Cry 5 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 4 55−60
+714%
7−8
−714%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9−10
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+267%
6−7
−267%
Valorant 110−120
+238%
30−35
−238%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1850%
4−5
−1850%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+1175%
8−9
−1175%
Grand Theft Auto V 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+846%
12−14
−846%
Valorant 140−150
+2267%
6−7
−2267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Cyberpunk 2077 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 30−35
+1000%
3−4
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+1000%
2−3
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 21
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 70−75
+957%
7−8
−957%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Vậy GTX 680 và GT 635M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 5500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 đã vượt qua GT 635M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 1.24
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 35 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 908.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 635M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 635M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GT 635M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.