GeForce GTX 675MX vs Radeon Pro 5300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro 5300 vượt qua GTX 675MX với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 562 | 316 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.91 | 14.85 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Navi 14 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 960 | 1280 |
Tần số nhân | 600 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 85 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 52.32 | 132.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.256 TFLOPS | 4.224 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 80 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 115.2 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 675MX và Radeon Pro 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 50
−140%
| 120−130
+140%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
−142%
|
80−85
+142%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−150%
|
30−33
+150%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
−141%
|
70−75
+141%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−142%
|
80−85
+142%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
Far Cry 5 | 21−24
−138%
|
50−55
+138%
|
Fortnite | 40−45
−144%
|
100−105
+144%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
−150%
|
75−80
+150%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−137%
|
45−50
+137%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−150%
|
30−33
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−140%
|
60−65
+140%
|
Valorant | 70−75
−147%
|
180−190
+147%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
−141%
|
70−75
+141%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−142%
|
80−85
+142%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 131
−129%
|
300−310
+129%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
Dota 2 | 50−55
−145%
|
130−140
+145%
|
Far Cry 5 | 21−24
−138%
|
50−55
+138%
|
Fortnite | 40−45
−144%
|
100−105
+144%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
−150%
|
75−80
+150%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−137%
|
45−50
+137%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−140%
|
60−65
+140%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−150%
|
30−33
+150%
|
Metro Exodus | 12−14
−131%
|
30−33
+131%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−140%
|
60−65
+140%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−150%
|
45−50
+150%
|
Valorant | 70−75
−147%
|
180−190
+147%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
−141%
|
70−75
+141%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
Dota 2 | 50−55
−145%
|
130−140
+145%
|
Far Cry 5 | 21−24
−138%
|
50−55
+138%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
−150%
|
75−80
+150%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−150%
|
30−33
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−140%
|
60−65
+140%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−150%
|
45−50
+150%
|
Valorant | 70−75
−147%
|
180−190
+147%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 40−45
−144%
|
100−105
+144%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
−145%
|
27−30
+145%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
−150%
|
130−140
+150%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
Metro Exodus | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−156%
|
100−105
+156%
|
Valorant | 75−80
−147%
|
190−200
+147%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−150%
|
30−33
+150%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−140%
|
12−14
+140%
|
Far Cry 5 | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−150%
|
40−45
+150%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
−140%
|
24−27
+140%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 14−16
−150%
|
35−40
+150%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 18−20
−150%
|
45−50
+150%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Metro Exodus | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−140%
|
12−14
+140%
|
Valorant | 30−35
−150%
|
85−90
+150%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−133%
|
14−16
+133%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Dota 2 | 24−27
−150%
|
60−65
+150%
|
Far Cry 5 | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−140%
|
24−27
+140%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Vậy GTX 675MX và Pro 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5300 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.69 | 17.20 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2012 | 4 Tháng 8 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 85 Watt |
Pro 5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 675MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.