GeForce GTX 675M vs 840M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M và GeForce 840M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
4.31
+75.9%

GTX 675M vượt qua 840M với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M và GeForce 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất643806
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.435.91
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF114GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M và GeForce 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M và GeForce 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân620 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture39.6817.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9523 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M và GeForce 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M và GeForce 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M và GeForce 840M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M và GeForce 840M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus++
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M và GeForce 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M và GeForce 840M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M 4.31
+75.9%
GeForce 840M 2.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 675M 1927
+75.8%
GeForce 840M 1096

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M 3218
+37.5%
GeForce 840M 2340

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M 14756
+105%
GeForce 840M 7191

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 675M 2331
+48.2%
GeForce 840M 1573

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 675M 18056
+107%
GeForce 840M 8724

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 675M 6362
+10.6%
GeForce 840M 5752

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 675M 35
+54.2%
GeForce 840M 23

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 675M 22
+83.3%
GeForce 840M 12

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M và GeForce 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p48
+6.7%
45
−6.7%
Full HD48
+167%
18
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Fortnite 27−30
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Counter-Strike: Global Offensive 102
+122%
46
−122%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Fortnite 27−30
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Valorant 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6
−117%
Valorant 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+108%
12−14
−108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Valorant 50−55
+113%
24−27
−113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GTX 675M và GeForce 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 900p
  • GTX 675M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 675M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.31 2.45
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 33 Watt

GTX 675M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 840M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M vì nó vượt trội hơn GeForce 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M
GeForce GTX 675M
NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 980 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M hoặc GeForce 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.