GeForce GTX 675M SLI vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
7.97

6750 GRE 12 GB vượt qua 675M SLI với mức trọn vẹn là 498% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu85.40
Hiệu quả năng lượng3.0614.65
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân620 MHz2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.21 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L0 Cachekhông có dữ liệu640 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
−495%
250−260
+495%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
95−100
+494%
Hogwarts Legacy 14−16
−467%
85−90
+467%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
−483%
210−220
+483%
Counter-Strike 2 40−45
−495%
250−260
+495%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
95−100
+494%
Far Cry 5 24−27
−477%
150−160
+477%
Fortnite 45−50
−492%
290−300
+492%
Forza Horizon 4 35−40
−483%
210−220
+483%
Forza Horizon 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Hogwarts Legacy 14−16
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−486%
170−180
+486%
Valorant 80−85
−442%
450−500
+442%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
−483%
210−220
+483%
Counter-Strike 2 40−45
−495%
250−260
+495%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−491%
750−800
+491%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
95−100
+494%
Dota 2 60−65
−474%
350−400
+474%
Far Cry 5 24−27
−477%
150−160
+477%
Fortnite 45−50
−492%
290−300
+492%
Forza Horizon 4 35−40
−483%
210−220
+483%
Forza Horizon 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Grand Theft Auto V 30−33
−467%
170−180
+467%
Hogwarts Legacy 14−16
−467%
85−90
+467%
Metro Exodus 16−18
−494%
95−100
+494%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−486%
170−180
+486%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−471%
120−130
+471%
Valorant 80−85
−442%
450−500
+442%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
−483%
210−220
+483%
Cyberpunk 2077 16−18
−494%
95−100
+494%
Dota 2 60−65
−474%
350−400
+474%
Far Cry 5 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 4 35−40
−483%
210−220
+483%
Hogwarts Legacy 14−16
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−486%
170−180
+486%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−471%
120−130
+471%
Valorant 80−85
−442%
450−500
+442%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
−492%
290−300
+492%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
−467%
85−90
+467%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−465%
350−400
+465%
Grand Theft Auto V 10−11
−450%
55−60
+450%
Metro Exodus 8−9
−463%
45−50
+463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−481%
250−260
+481%
Valorant 90−95
−449%
500−550
+449%

1440p
Ultra

Battlefield 5 18−20
−456%
100−105
+456%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Far Cry 5 16−18
−488%
100−105
+488%
Forza Horizon 4 18−20
−479%
110−120
+479%
Hogwarts Legacy 9−10
−456%
50−55
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−491%
65−70
+491%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
−488%
100−105
+488%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 18−20
−479%
110−120
+479%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
Metro Exodus 3−4
−433%
16−18
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 40−45
−495%
250−260
+495%

4K
Ultra

Battlefield 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Counter-Strike 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 30−33
−467%
170−180
+467%
Far Cry 5 8−9
−463%
45−50
+463%
Forza Horizon 4 12−14
−477%
75−80
+477%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%

4K
Epic

Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.97 47.68
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 250 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 498.2%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 675M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 210 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.