GeForce GTX 675M SLI vs Radeon R9 M275

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
7.90
+199%

675M SLI vượt qua R9 M275 với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.07
Hiệu quả năng lượng3.06không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Venus
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân620 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.184 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu160 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 7.90
+199%
R9 M275 2.64

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
+96.5%
R9 M275 3261

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon R9 M275 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+192%
24
−192%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu33.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Counter-Strike 2 40−45
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Escape from Tarkov 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Fortnite 45−50
+250%
14−16
−250%
Forza Horizon 4 35−40
+157%
14−16
−157%
Forza Horizon 5 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Counter-Strike 2 40−45
+425%
8−9
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+144%
50−55
−144%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Dota 2 60−65
+126%
27−30
−126%
Escape from Tarkov 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Fortnite 45−50
+250%
14−16
−250%
Forza Horizon 4 35−40
+157%
14−16
−157%
Forza Horizon 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Grand Theft Auto V 30−33
+329%
7−8
−329%
Metro Exodus 16−18
+220%
5−6
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Dota 2 60−65
+126%
27−30
−126%
Escape from Tarkov 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Forza Horizon 4 35−40
+157%
14−16
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+123%
12−14
−123%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 80−85
+88.6%
40−45
−88.6%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
+250%
14−16
−250%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+210%
20−22
−210%
Grand Theft Auto V 10−11
+233%
3−4
−233%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+72%
24−27
−72%
Valorant 90−95
+279%
24−27
−279%

1440p
Ultra

Battlefield 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Escape from Tarkov 14−16
+200%
5−6
−200%
Far Cry 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 40−45
+223%
12−14
−223%

4K
Ultra

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30−33
+329%
7−8
−329%
Escape from Tarkov 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy GTX 675M SLI và R9 M275 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI đã vượt qua R9 M275 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.90 2.64
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 28 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 199.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M275: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon R9 M275
Radeon R9 M275

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon R9 M275, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.