GeForce GTX 675M SLI vs RTX 3050 Ti Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
7.46

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua GTX 675M SLI với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Hiệu quả năng lượng2.9724.04
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân620 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu82.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.299 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 7.46
RTX 3050 Ti Mobile 22.65
+204%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−213%
75
+213%
1440p12−14
−250%
42
+250%
4K8−9
−225%
26
+225%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−370%
94
+370%
Counter-Strike 2 40−45
−238%
140−150
+238%
Cyberpunk 2077 16−18
−265%
62
+265%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−255%
71
+255%
Battlefield 5 35−40
−200%
108
+200%
Counter-Strike 2 40−45
−238%
140−150
+238%
Cyberpunk 2077 16−18
−247%
59
+247%
Far Cry 5 24−27
−204%
79
+204%
Fortnite 45−50
−147%
120−130
+147%
Forza Horizon 4 35−40
−172%
95−100
+172%
Forza Horizon 5 24−27
−292%
94
+292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−231%
95−100
+231%
Valorant 80−85
−105%
160−170
+105%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−110%
42
+110%
Battlefield 5 35−40
−172%
98
+172%
Counter-Strike 2 40−45
−238%
140−150
+238%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−104%
250−260
+104%
Cyberpunk 2077 16−18
−165%
45
+165%
Dota 2 60−65
−93.4%
118
+93.4%
Far Cry 5 24−27
−185%
74
+185%
Fortnite 45−50
−147%
120−130
+147%
Forza Horizon 4 35−40
−172%
95−100
+172%
Forza Horizon 5 24−27
−250%
84
+250%
Grand Theft Auto V 30−33
−213%
94
+213%
Metro Exodus 16−18
−256%
57
+256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−231%
95−100
+231%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−338%
92
+338%
Valorant 80−85
−105%
160−170
+105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−147%
89
+147%
Cyberpunk 2077 16−18
−135%
40
+135%
Dota 2 60−65
−85.2%
113
+85.2%
Far Cry 5 24−27
−162%
68
+162%
Forza Horizon 4 35−40
−172%
95−100
+172%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−231%
95−100
+231%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−138%
50
+138%
Valorant 80−85
−36.6%
112
+36.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−147%
120−130
+147%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−179%
170−180
+179%
Grand Theft Auto V 10−12
−273%
41
+273%
Metro Exodus 8−9
−325%
34
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Valorant 90−95
−127%
200−210
+127%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−283%
69
+283%
Cyberpunk 2077 7−8
−214%
22
+214%
Far Cry 5 16−18
−194%
50
+194%
Forza Horizon 4 18−20
−237%
60−65
+237%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−223%
40−45
+223%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−247%
55−60
+247%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−217%
18−20
+217%
Counter-Strike 2 1−2
−2400%
24−27
+2400%
Grand Theft Auto V 18−20
−132%
44
+132%
Metro Exodus 3−4
−600%
21
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−314%
29
+314%
Valorant 40−45
−245%
140−150
+245%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−322%
38
+322%
Counter-Strike 2 1−2
−2400%
24−27
+2400%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 27−30
−86.2%
54
+86.2%
Far Cry 5 8−9
−163%
21
+163%
Forza Horizon 4 12−14
−238%
40−45
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−238%
27−30
+238%

Vậy GTX 675M SLI và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 225% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile đã vượt qua GTX 675M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.46 22.65
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 75 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 203.6%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4393 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.