GeForce GTX 675M SLI vs Go 6100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 675M SLI vượt qua Go 6100 với mức trọn vẹn là 20775% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 514 | 1500 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.95 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | N12E-GTX2 | C51MV |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 3 |
Tần số nhân | 620 MHz | 1 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 425 MHz |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2x 100 Watt | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | shared Memory |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 3000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | shared Memory |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và GeForce Go 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+383%
|
6−7
−383%
|
Valorant | 80−85
+242%
|
24−27
−242%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+1311%
|
9−10
−1311%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Dota 2 | 60−65
+663%
|
8−9
−663%
|
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 30−33 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Metro Exodus | 16−18 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+383%
|
6−7
−383%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Valorant | 80−85
+242%
|
24−27
−242%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Dota 2 | 60−65
+663%
|
8−9
−663%
|
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Hogwarts Legacy | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+383%
|
6−7
−383%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Valorant | 80−85
+242%
|
24−27
−242%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 10−12 | 0−1 |
Metro Exodus | 9−10 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | 0−1 |
Valorant | 90−95 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7−8 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16−18
+467%
|
3−4
−467%
|
Forza Horizon 4 | 18−20 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 9−10 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18 | 0−1 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 18−20
+26.7%
|
14−16
−26.7%
|
Hogwarts Legacy | 3−4 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9 | 0−1 |
Valorant | 40−45
+4100%
|
1−2
−4100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 30−33 | 0−1 |
Far Cry 5 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Forza Horizon 4 | 12−14 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 4100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 675M SLI đã vượt qua Go 6100 trong tất cả 25 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.35 | 0.04 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2011 | 1 Tháng 2 2006 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20775%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.