GeForce GTX 670 vs Radeon RX 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670 và Radeon RX 640, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 670
2012
2 GB GDDR5,170 Watt
13.86
+153%

GTX 670 vượt qua RX 640 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất376614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.617.54
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344640
Tần số nhân915 MHz1082 MHz
Tần số Boost980 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture109.848.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670 và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670 và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670 và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670 và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 670 13.86
+153%
RX 640 5.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670 5325
+153%
RX 640 2107

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 670 7000
+100%
RX 640 3499

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670 và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+150%
26
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
Red Dead Redemption 2 26
+0%
26
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 670 và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.86 5.48
Mức độ mới 10 Tháng 5 2012 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 50 Watt

GTX 670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 670 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 640 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670 và Radeon RX 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1169 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 260 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670 hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.