GeForce GTX 660 vs Radeon R9 M390
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 660 vượt qua R9 M390 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 440 | 461 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 81 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.45 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.13 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK106 | Pitcairn |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) | 9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 960 | 1024 |
Tần số nhân | 980 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1033 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,540 million | 5000 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 82.56 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.981 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 24 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | PCI Express 3.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192-bit GDDR5 | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 6.0 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 144.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
Eyefinity | - | + |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | DirectX® 12 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.3 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | 1.1.126 | - |
Mantle | - | + |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 47
+6.8%
| 44
−6.8%
|
4K | 21−24
+0%
| 21
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.87 | không có dữ liệu |
4K | 10.90 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 22
+0%
|
22
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 34
+0%
|
34
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 33
+0%
|
33
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
World of Tanks | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Vậy GTX 660 và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 660 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.44 | 9.91 |
Mức độ mới | 6 Tháng 9 2012 | 9 Tháng 6 2015 |
GTX 660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390: mới hơn 2 năm.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M390 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 và Radeon R9 M390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.