GeForce GTX 660 vs MX150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 và GeForce MX150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660
2012
2 GB GDDR5, 140 Watt
10.32
+77.3%

GTX 660 vượt qua MX150 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 và GeForce MX150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446604
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.1140.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK106GP108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 và GeForce MX150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 và GeForce MX150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960384
Tần số nhân980 MHz937 MHz
Tần số Boost1033 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture82.5624.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.981 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs2416
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 và GeForce MX150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 và GeForce MX150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 và GeForce MX150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 và GeForce MX150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 và GeForce MX150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 và GeForce MX150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 10.32
+77.3%
GeForce MX150 5.82

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 4014
+77.3%
GeForce MX150 2264

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 5040
+44.5%
GeForce MX150 3488

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660 11372
+18.5%
GeForce MX150 9597

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 660 11411
+38.9%
GeForce MX150 8215

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 660 8583
GeForce MX150 9799
+14.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 và GeForce MX150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+67.9%
28
−67.9%
1440p50−55
+66.7%
30
−66.7%
4K30−35
+57.9%
19
−57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.87không có dữ liệu
1440p4.58không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 32
+0%
32
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+0%
87
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+0%
55
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+0%
43
+0%
Valorant 66
+0%
66
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 33
+0%
33
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 660 và GeForce MX150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 660 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 660 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 5.82
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 10 Watt

GTX 660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX150: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX150 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
4416 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 hoặc GeForce MX150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.