GeForce GTX 660 vs GTX 275

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660
2012
2 GB GDDR5,140 Watt
10.44
+190%

GTX 660 vượt qua GTX 275 với mức trọn vẹn là 190% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất440723
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.450.38
Hiệu quả năng lượng5.131.13
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 808% so với GTX 275.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960240
Tần số nhân980 MHz633 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt219 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture82.5650.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.981 TFLOPS0.6739 TFLOPS
ROPs2428
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5448 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1134 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s127.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.33.0
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 10.44
+190%
GTX 275 3.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 4012
+190%
GTX 275 1383

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+194%
16−18
−194%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.87
+219%
15.56
−219%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 thấp hơn 219% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.44 3.60
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 15 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 219 Watt

GTX 660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 190%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 275 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 và GeForce GTX 275, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 4371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 139 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 hoặc GeForce GTX 275, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.