GeForce GTX 660 Ti vs Quadro M1200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
11.11
+37.3%

GTX 660 Ti vượt qua M1200 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.2912.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344640
Tần số nhân915 MHz1093 MHz
Tần số Boost980 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture109.843.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.399 TFLOPS
ROPs2416
TMUs11240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 Ti 11.11
+37.3%
Quadro M1200 8.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4424
+37.4%
Quadro M1200 3219

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 660 Ti 8415
+58.5%
Quadro M1200 5310

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
+31.2%
Quadro M1200 4142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 660 Ti 37758
+37%
Quadro M1200 27557

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660 Ti 15347
+53.4%
Quadro M1200 10004

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 660 Ti 15564
+65.7%
Quadro M1200 9393

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 660 Ti 11274
+9.5%
Quadro M1200 10296

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 660 Ti 79
+161%
Quadro M1200 30

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+138%
32
−138%
4K14−16
+27.3%
11
−27.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.93không có dữ liệu
4K21.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Forza Horizon 4 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Forza Horizon 5 30−33
+50%
20−22
−50%
Metro Exodus 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Red Dead Redemption 2 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Valorant 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Dota 2 40−45
+40%
30−33
−40%
Far Cry 5 45−50
+25%
35−40
−25%
Fortnite 65−70
+34.7%
45−50
−34.7%
Forza Horizon 4 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Forza Horizon 5 30−33
+50%
20−22
−50%
Grand Theft Auto V 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Metro Exodus 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+31.8%
65−70
−31.8%
Red Dead Redemption 2 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Valorant 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%
World of Tanks 192
+53.6%
120−130
−53.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Counter-Strike 2 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Dota 2 40−45
+40%
30−33
−40%
Far Cry 5 45−50
+25%
35−40
−25%
Forza Horizon 4 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Forza Horizon 5 30−33
+50%
20−22
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+31.8%
65−70
−31.8%
Valorant 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
World of Tanks 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 27−30
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 12−14
+50%
8−9
−50%

Vậy GTX 660 Ti và Quadro M1200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 660 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 660 Ti nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.11 8.09
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M1200: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1200 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 Ti và Quadro M1200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 838 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 Ti hoặc Quadro M1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.