GeForce GTX 660 OEM vs Radeon HD 6670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 OEM
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
3.12
+79.3%

GTX 660 OEM vượt qua HD 6670 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất755931
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng1.761.93
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Turks
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152480
Tần số nhân823 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost888 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt66 Watt
Tốc độ xử lý texture85.2519.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.046 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs328
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và Radeon HD 6670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.12 1.74
Mức độ mới 22 Tháng 8 2012 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 66 Watt

GTX 660 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6670: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 937 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 OEM hoặc Radeon HD 6670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.