GeForce GTX 650 Ti vs GT 640 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 650 Ti
2012
2 GB GDDR5, 110 Watt
6.35
+287%

GTX 650 Ti vượt qua GT 640 OEM với mức trọn vẹn là 287% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất579942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.132.34
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK106GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân928 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.3925.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.425 TFLOPS0.6121 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s891 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 Displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.35 1.64
Mức độ mới 9 Tháng 10 2012 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

GTX 650 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 287.2%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 650 Ti và GeForce GT 640 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1883 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 650 Ti hoặc GeForce GT 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.