GeForce GTX 580M vs 7300 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.00
+2532%

GTX 580M vượt qua 7300 LE với mức trọn vẹn là 2532% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6321413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.67không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF114G72
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$32

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân620 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million112 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture39.681.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9523 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz324 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s5.184 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580M 5.00
+2532%
7300 LE 0.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580M 2074
+2559%
7300 LE 78

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580M và GeForce 7300 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p42
+4100%
1−2
−4100%
Full HD57
+2750%
2−3
−2750%
1200p42
+4100%
1−2
−4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu16.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 60−65
+3000%
2−3
−3000%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+2767%
3−4
−2767%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+3000%
2−3
−3000%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+3000%
2−3
−3000%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Valorant 55−60
+2700%
2−3
−2700%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 24−27 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Vậy GTX 580M và 7300 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580M nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580M nhanh hơn 2750% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580M nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.00 0.19
Mức độ mới 28 Tháng 6 2011 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

GTX 580M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2531.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580M vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce GTX 580M
NVIDIA GeForce 7300 LE
GeForce 7300 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 62 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580M hoặc GeForce 7300 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.