GeForce GTX 580 vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
11.57

T550 Mobile chỉ vượt qua GTX 580 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.3536.99
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân772 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 11.57
T550 Mobile 12.03
+4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4626
T550 Mobile 4811
+4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
T550 Mobile 8067
+33%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 21941
T550 Mobile 25155
+14.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
+1.6%
T550 Mobile 4890

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−3.8%
55−60
+3.8%
Full HD99
+94.1%
51
−94.1%
1200p78
−2.6%
80−85
+2.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Hogwarts Legacy 20−22
−5%
21−24
+5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Counter-Strike 2 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 35−40
−10.8%
41
+10.8%
Fortnite 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Forza Horizon 4 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−5%
40−45
+5%
Valorant 100−110
−2%
100−110
+2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Counter-Strike 2 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 75−80
−19.5%
92
+19.5%
Far Cry 5 35−40
−2.7%
38
+2.7%
Fortnite 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Forza Horizon 4 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45
+4.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−5%
40−45
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40
+37.9%
Valorant 100−110
−2%
100−110
+2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 75−80
−10.4%
85
+10.4%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35
−5.7%
Forza Horizon 4 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−5%
40−45
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20
−45%
Valorant 100−110
−2%
100−110
+2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−3.5%
85−90
+3.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−13.8%
90−95
+13.8%
Valorant 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Forza Horizon 4 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTX 580 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • T550 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 580 nhanh hơn 45%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T550 Mobile nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • T550 Mobile tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.57 12.03
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 23 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 960.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 580 và T550 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.