GeForce GTX 570 vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
8.78

T550 Mobile vượt qua GTX 570 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.1937.23
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4801024
Tần số nhân732 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.92106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 8.78
T550 Mobile 10.75
+22.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3926
T550 Mobile 4805
+22.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 5033
T550 Mobile 8067
+60.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 17632
T550 Mobile 25155
+42.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
T550 Mobile 4890
+11.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+56.9%
51
−56.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Counter-Strike 2 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24−27
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Battlefield 5 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Counter-Strike 2 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24−27
+20%
Far Cry 5 30−35
−28.1%
41
+28.1%
Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
Forza Horizon 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Valorant 90−95
−14.3%
100−110
+14.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Battlefield 5 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Counter-Strike 2 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−16.7%
160−170
+16.7%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24−27
+20%
Dota 2 65−70
−33.3%
92
+33.3%
Far Cry 5 30−35
−18.8%
38
+18.8%
Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
Forza Horizon 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Grand Theft Auto V 35−40
−25%
45
+25%
Metro Exodus 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−60%
40
+60%
Valorant 90−95
−14.3%
100−110
+14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24−27
+20%
Dota 2 65−70
−23.2%
85
+23.2%
Far Cry 5 30−35
−9.4%
35
+9.4%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+25%
20
−25%
Valorant 90−95
−14.3%
100−110
+14.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−20.5%
85−90
+20.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Metro Exodus 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−78.7%
80−85
+78.7%
Valorant 100−110
−18.9%
120−130
+18.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 20−22
−25%
24−27
+25%
Forza Horizon 4 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−25%
24−27
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 20−22
−15%
21−24
+15%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−50%
14−16
+50%
Valorant 50−55
−26%
60−65
+26%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 35−40
−20%
40−45
+20%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 16−18
−25%
20−22
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%

Vậy GTX 570 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 570 nhanh hơn 25%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T550 Mobile nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T550 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.78 10.75
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 23 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 852.2%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.