GeForce GTX 580 vs Radeon RX 6700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.34

RX 6700 vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 316% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.81không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.3719.56
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122304
Tần số nhân772 MHz1941 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million17,200 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt175 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.41352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs4864
TMUs64144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.34
RX 6700 42.99
+316%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4624
RX 6700 19223
+316%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−315%
220−230
+315%
Full HD99
−304%
400−450
+304%
1200p78
−285%
300−350
+285%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−293%
110−120
+293%
Counter-Strike 2 60−65
−310%
250−260
+310%
Cyberpunk 2077 21−24
−313%
95−100
+313%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−293%
110−120
+293%
Battlefield 5 45−50
−308%
200−210
+308%
Counter-Strike 2 60−65
−310%
250−260
+310%
Cyberpunk 2077 21−24
−313%
95−100
+313%
Far Cry 5 35−40
−295%
150−160
+295%
Fortnite 65−70
−309%
270−280
+309%
Forza Horizon 4 45−50
−296%
190−200
+296%
Forza Horizon 5 35−40
−300%
140−150
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
160−170
+300%
Valorant 100−110
−292%
400−450
+292%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−293%
110−120
+293%
Battlefield 5 45−50
−308%
200−210
+308%
Counter-Strike 2 60−65
−310%
250−260
+310%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−299%
650−700
+299%
Cyberpunk 2077 21−24
−313%
95−100
+313%
Dota 2 75−80
−290%
300−310
+290%
Far Cry 5 35−40
−295%
150−160
+295%
Fortnite 65−70
−309%
270−280
+309%
Forza Horizon 4 45−50
−296%
190−200
+296%
Forza Horizon 5 35−40
−300%
140−150
+300%
Grand Theft Auto V 40−45
−295%
170−180
+295%
Metro Exodus 21−24
−313%
95−100
+313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
160−170
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−300%
120−130
+300%
Valorant 100−110
−292%
400−450
+292%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−308%
200−210
+308%
Cyberpunk 2077 21−24
−313%
95−100
+313%
Dota 2 75−80
−290%
300−310
+290%
Far Cry 5 35−40
−295%
150−160
+295%
Forza Horizon 4 45−50
−296%
190−200
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
160−170
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−300%
120−130
+300%
Valorant 100−110
−292%
400−450
+292%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−309%
270−280
+309%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−305%
85−90
+305%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−312%
350−400
+312%
Grand Theft Auto V 16−18
−312%
70−75
+312%
Metro Exodus 12−14
−285%
50−55
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−305%
300−310
+305%
Valorant 120−130
−310%
500−550
+310%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−314%
120−130
+314%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Far Cry 5 24−27
−296%
95−100
+296%
Forza Horizon 4 27−30
−307%
110−120
+307%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−289%
70−75
+289%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−296%
95−100
+296%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−289%
35−40
+289%
Counter-Strike 2 6−7
−300%
24−27
+300%
Grand Theft Auto V 21−24
−309%
90−95
+309%
Metro Exodus 7−8
−286%
27−30
+286%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−293%
55−60
+293%
Valorant 60−65
−300%
240−250
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−300%
60−65
+300%
Counter-Strike 2 6−7
−300%
24−27
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 40−45
−315%
170−180
+315%
Far Cry 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Forza Horizon 4 18−20
−295%
75−80
+295%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−309%
45−50
+309%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−309%
45−50
+309%

Vậy GTX 580 và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 nhanh hơn 315% ở độ phân giải 900p
  • RX 6700 nhanh hơn 304% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 nhanh hơn 285% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.34 42.99
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 175 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 315.8%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 566.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1414 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.