GeForce GTX 570M vs GT 520M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570M
2011
1536 MB GDDR5, 75 Watt
4.17
+552%

GTX 570M vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 552% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6511172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.434.25
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF114GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33648
Tần số nhân575 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture32.204.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7728 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs244
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570M 4.17
+552%
GT 520M 0.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570M 1863
+554%
GT 520M 285

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570M 2399
+378%
GT 520M 502

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 570M 11060
+385%
GT 520M 2280

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 570M 20
+400%
GT 520M 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570M và GeForce GT 520M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p37
+429%
7
−429%
Full HD53
+342%
12
−342%
1200p45−50
+543%
7
−543%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 24−27
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+125%
8−9
−125%
Valorant 55−60
+100%
27−30
−100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+295%
20−22
−295%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Fortnite 24−27
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+125%
8−9
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 55−60
+100%
27−30
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+125%
8−9
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 55−60
+100%
27−30
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+767%
3−4
−767%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+371%
7−8
−371%
Valorant 45−50
+600%
7−8
−600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+475%
4−5
−475%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GTX 570M và GT 520M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570M nhanh hơn 429% ở độ phân giải 900p
  • GTX 570M nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 570M nhanh hơn 543% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 570M nhanh hơn 1033%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570M đã vượt qua GT 520M trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 0.64
Mức độ mới 28 Tháng 6 2011 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 12 Watt

GTX 570M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 551.6%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570M
GeForce GTX 570M
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 430 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570M hoặc GeForce GT 520M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.