GeForce GTX 570 vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
9.47

RX 7600 XT vượt qua GTX 570 với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.0278.24
Hiệu quả năng lượng3.1715.98
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF110Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3773% so với GTX 570.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4802048
Tần số nhân732 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt190 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.92352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs4064
TMUs60128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)2250 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 9.47
RX 7600 XT 41.37
+337%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3930
RX 7600 XT 17177
+337%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
−275%
300−350
+275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
−298%
1.10
+298%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 298% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−331%
220−230
+331%
Cyberpunk 2077 18−20
−321%
80−85
+321%
Hogwarts Legacy 16−18
−312%
70−75
+312%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−329%
180−190
+329%
Counter-Strike 2 50−55
−331%
220−230
+331%
Cyberpunk 2077 18−20
−321%
80−85
+321%
Far Cry 5 30−35
−319%
130−140
+319%
Fortnite 55−60
−321%
240−250
+321%
Forza Horizon 4 40−45
−329%
180−190
+329%
Forza Horizon 5 27−30
−314%
120−130
+314%
Hogwarts Legacy 16−18
−312%
70−75
+312%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−312%
140−150
+312%
Valorant 90−95
−335%
400−450
+335%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−329%
180−190
+329%
Counter-Strike 2 50−55
−331%
220−230
+331%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−314%
600−650
+314%
Cyberpunk 2077 18−20
−321%
80−85
+321%
Dota 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Far Cry 5 30−35
−319%
130−140
+319%
Fortnite 55−60
−321%
240−250
+321%
Forza Horizon 4 40−45
−329%
180−190
+329%
Forza Horizon 5 27−30
−314%
120−130
+314%
Grand Theft Auto V 35−40
−317%
150−160
+317%
Hogwarts Legacy 16−18
−312%
70−75
+312%
Metro Exodus 18−20
−321%
80−85
+321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−312%
140−150
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−300%
100−105
+300%
Valorant 90−95
−335%
400−450
+335%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−329%
180−190
+329%
Cyberpunk 2077 18−20
−321%
80−85
+321%
Dota 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Far Cry 5 30−35
−319%
130−140
+319%
Forza Horizon 4 40−45
−329%
180−190
+329%
Hogwarts Legacy 16−18
−312%
70−75
+312%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−312%
140−150
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−300%
100−105
+300%
Valorant 90−95
−335%
400−450
+335%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−321%
240−250
+321%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−311%
300−310
+311%
Grand Theft Auto V 14−16
−329%
60−65
+329%
Metro Exodus 10−12
−309%
45−50
+309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−326%
200−210
+326%
Valorant 100−110
−321%
450−500
+321%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−335%
100−105
+335%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Far Cry 5 20−22
−325%
85−90
+325%
Forza Horizon 4 21−24
−335%
100−105
+335%
Hogwarts Legacy 10−11
−300%
40−45
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−329%
60−65
+329%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−325%
85−90
+325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−300%
12−14
+300%
Grand Theft Auto V 20−22
−325%
85−90
+325%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
Metro Exodus 5−6
−320%
21−24
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−309%
45−50
+309%
Valorant 50−55
−320%
210−220
+320%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Counter-Strike 2 3−4
−300%
12−14
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Dota 2 35−40
−329%
150−160
+329%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 16−18
−306%
65−70
+306%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−289%
35−40
+289%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−289%
35−40
+289%

Vậy GTX 570 và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.47 41.37
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 190 Watt

RX 7600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 336.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1180% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 524 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 927 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.