GeForce GTX 570 vs Radeon RX 560 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
8.78

RX 560 (di động) vượt qua GTX 570 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.875.67
Hiệu quả năng lượng3.1913.96
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Baffin
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 560 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 203% so với GTX 570.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480896
Tần số nhân732 MHz1175 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.9258.97
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS1.887 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 8.78
RX 560 (di động) 9.64
+9.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 5033
RX 560 (di động) 8329
+65.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
RX 560 (di động) 5738
+30.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+86%
43
−86%
4K30−35
−20%
36
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
−87.6%
2.33
+87.6%
4K11.63
−319%
2.78
+319%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 (di động) thấp hơn 319% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−10%
21−24
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−13%
24−27
+13%
Battlefield 5 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Counter-Strike 2 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−10%
21−24
+10%
Far Cry 5 30−35
−9.4%
35
+9.4%
Fortnite 55−60
−52.6%
87
+52.6%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Forza Horizon 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−44.1%
49
+44.1%
Valorant 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−13%
24−27
+13%
Battlefield 5 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Counter-Strike 2 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−7.6%
150−160
+7.6%
Cyberpunk 2077 20−22
−10%
21−24
+10%
Dota 2 65−70
−5.8%
70−75
+5.8%
Far Cry 5 30−35
+6.7%
30
−6.7%
Fortnite 55−60
−10.5%
63
+10.5%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Forza Horizon 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Metro Exodus 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−32.4%
45
+32.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−40%
35
+40%
Valorant 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Cyberpunk 2077 20−22
−10%
21−24
+10%
Dota 2 65−70
−5.8%
70−75
+5.8%
Far Cry 5 30−35
+18.5%
27
−18.5%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+162%
13
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+25%
20
−25%
Valorant 90−95
−6.6%
95−100
+6.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+14%
50
−14%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Grand Theft Auto V 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−25.5%
55−60
+25.5%
Valorant 100−110
−8.5%
110−120
+8.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 4 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−10%
21−24
+10%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 50−55
−12%
55−60
+12%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−300%
36
+300%

Vậy GTX 570 và RX 560 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 570 nhanh hơn 162%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.78 9.64
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 5 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 55 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 298.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 570 và Radeon RX 560 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 560 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc Radeon RX 560 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.