GeForce GTX 570 vs Radeon R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và Radeon R7 240, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
10.10
+337%

GTX 570 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất451863
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.150.16
Hiệu quả năng lượng3.205.33
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Oland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1244% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480320
Tần số nhân732 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.9214.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs408
TMUs6020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinN/A
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1150 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 570 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 10.10
+337%
R7 240 2.31

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3928
+337%
R7 240 898

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
+260%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+344%
18−20
−344%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
−13.8%
3.83
+13.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 240 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Atomic Heart 21−24
+360%
5−6
−360%
Battlefield 5 40−45
+367%
9−10
−367%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+367%
9−10
−367%
Forza Horizon 5 24−27
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 90−95
+406%
18−20
−406%
Atomic Heart 21−24
+360%
5−6
−360%
Battlefield 5 40−45
+367%
9−10
−367%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+383%
30−33
−383%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Dota 2 65−70
+393%
14−16
−393%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+367%
9−10
−367%
Forza Horizon 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Grand Theft Auto V 35−40
+350%
8−9
−350%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5−6
−400%
Valorant 90−95
+406%
18−20
−406%
Battlefield 5 40−45
+367%
9−10
−367%
Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 20−22
+400%
4−5
−400%
Dota 2 65−70
+393%
14−16
−393%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 4 40−45
+367%
9−10
−367%
Forza Horizon 5 24−27
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5−6
−400%
Valorant 90−95
+406%
18−20
−406%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+356%
16−18
−356%
Grand Theft Auto V 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+380%
10−11
−380%
Valorant 100−110
+346%
24−27
−346%
Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 4 21−24
+360%
5−6
−360%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%
Fortnite 20−22
+400%
4−5
−400%
Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 50−55
+400%
10−11
−400%
Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+338%
8−9
−338%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy GTX 570 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.10 2.31
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 50 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 337.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 338%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
1234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.