GeForce GTX 570 vs Radeon HD 7770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
9.47
+198%

GTX 570 vượt qua HD 7770M với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất458748
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.177.29
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Chelsea
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480512
Tần số nhân732 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt32 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.9221.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1000 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 9.47
+198%
HD 7770M 3.18

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 5033
+139%
HD 7770M 2110

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 17632
+68.4%
HD 7770M 10468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+233%
24−27
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+410%
10−11
−410%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 50−55
+410%
10−11
−410%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 30−35
+288%
8−9
−288%
Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%
Forza Horizon 4 40−45
+180%
14−16
−180%
Forza Horizon 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
Valorant 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 50−55
+410%
10−11
−410%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+146%
55−60
−146%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 65−70
+130%
30−33
−130%
Far Cry 5 30−35
+288%
8−9
−288%
Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%
Forza Horizon 4 40−45
+180%
14−16
−180%
Forza Horizon 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Grand Theft Auto V 35−40
+300%
9−10
−300%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 18−20
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 65−70
+130%
30−33
−130%
Far Cry 5 30−35
+288%
8−9
−288%
Forza Horizon 4 40−45
+180%
14−16
−180%
Hogwarts Legacy 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+150%
10−11
−150%
Valorant 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+204%
24−27
−204%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+104%
21−24
−104%
Valorant 100−110
+234%
30−35
−234%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+229%
7−8
−229%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 21−24
+229%
7−8
−229%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+180%
5−6
−180%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+233%
6−7
−233%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+213%
16−18
−213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy GTX 570 và HD 7770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 570 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 đã vượt qua HD 7770M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.47 3.18
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 32 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 584.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 524 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc Radeon HD 7770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.