Quadro 5000M vs RTX 5000 Embedded Ada Generation X2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.77không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (15 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3209728 ×2
Tần số nhân405 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture16.20510.7 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS32.69 TFLOPS ×2
ROPs32112 ×2
TMUs40304 ×2
Tensor Coreskhông có dữ liệu304 ×2
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76 ×2
L1 Cache640 KB9.5 MB
L2 Cache512 KB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB16 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ600 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s576.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Embedded Ada Generation X2: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 814.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro 5000M và RTX 5000 Embedded Ada Generation X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
NVIDIA RTX 5000 Embedded Ada Generation X2
RTX 5000 Embedded Ada Generation X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX 5000 Embedded Ada Generation X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc RTX 5000 Embedded Ada Generation X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.