GeForce GTX 570 Rev. 2 vs Radeon HD 7480D
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 570 Rev. 2 vượt qua HD 7480D với mức trọn vẹn là 875% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 553 | 1170 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.05 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.24 | 0.77 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | Scrapper Lite |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | $53 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 570 Rev. 2 và HD 7480D có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 128 |
Tần số nhân | 732 MHz | 723 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 1,303 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.92 | 6.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.405 TFLOPS | 0.2048 TFLOPS |
ROPs | 40 | 4 |
TMUs | 60 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1280 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 320 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 950 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 152.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 95−100
+850%
| 10
−850%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.67
+44.3%
| 5.30
−44.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 Rev. 2 thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 27
+0%
|
27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy GTX 570 Rev. 2 và HD 7480D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 570 Rev. 2 nhanh hơn 850% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 36các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.12 | 0.73 |
Mức độ mới | 7 Tháng 12 2010 | 2 Tháng 10 2012 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 65 Watt |
GTX 570 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 875.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7480D: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7480D trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 570 Rev. 2 và Radeon HD 7480D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.