GeForce GTX 560 vs Tesla K40m
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 và Tesla K40m, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla K40m vượt qua GTX 560 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 và Tesla K40m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 556 | 524 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.63 | 0.13 |
Hiệu quả năng lượng | 3.29 | 2.29 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GF114 | GK110B |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $7,699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 560 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1154% so với Tesla K40m.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 560 và Tesla K40m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 và Tesla K40m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 336 | 2880 |
Tần số nhân | 810 MHz | 745 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 876 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 245 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 99 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 45.36 | 210.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.089 TFLOPS | 5.046 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 56 | 240 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 và Tesla K40m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 210 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 và Tesla K40m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 288.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 và Tesla K40m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI, Mini HDMI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 và Tesla K40m hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 560 và Tesla K40m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 và Tesla K40m trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 560 và Tesla K40m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.19 | 7.03 |
Mức độ mới | 17 Tháng 5 2011 | 22 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 245 Watt |
GTX 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40m: hiệu năng cao hơn 13.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Tesla K40m vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K40m dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.