GeForce GTX 560 vs GT 220

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 và GeForce GT 220, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
6.19
+1163%

GTX 560 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 1163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5561225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.280.67
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF114GT216
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 560 và GT 220 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33648
Tần số nhân810 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million486 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt58 Watt
Nhiệt độ tối đa99 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture45.369.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS0.1277 TFLOPS
ROPs328
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm168 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s25.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMIVGADVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF + HDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 và GeForce GT 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.13.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 6.19
+1163%
GT 220 0.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 2769
+1164%
GT 220 219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD260−270
+1138%
21
−1138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p0.77
+398%
3.81
−398%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 thấp hơn 398% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 560 và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 nhanh hơn 1138% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.19 0.49
Mức độ mới 17 Tháng 5 2011 12 Tháng 10 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 58 Watt

GTX 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1163.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 220: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 hoặc GeForce GT 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.