GeForce GTX 560 Ti vs Radeon R5 M435

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.65
+261%

GTX 560 Ti vượt qua R5 M435 với mức trọn vẹn là 261% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất537879
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.18không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF114Jet
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân823 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million690 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture52.6720.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs328
TMUs6420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 7.65
+261%
R5 M435 2.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3057
+261%
R5 M435 847

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R5 M435 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+294%
16−18
−294%
Full HD65
+261%
18−20
−261%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+270%
10−11
−270%
Cyberpunk 2077 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+300%
8−9
−300%
Counter-Strike 2 35−40
+270%
10−11
−270%
Cyberpunk 2077 14−16
+275%
4−5
−275%
Far Cry 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Fortnite 45−50
+275%
12−14
−275%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 75−80
+271%
21−24
−271%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+300%
8−9
−300%
Counter-Strike 2 35−40
+270%
10−11
−270%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+297%
30−33
−297%
Cyberpunk 2077 14−16
+275%
4−5
−275%
Dota 2 55−60
+307%
14−16
−307%
Far Cry 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Fortnite 45−50
+275%
12−14
−275%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+300%
7−8
−300%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+286%
7−8
−286%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 75−80
+271%
21−24
−271%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+300%
8−9
−300%
Cyberpunk 2077 14−16
+275%
4−5
−275%
Dota 2 55−60
+307%
14−16
−307%
Far Cry 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Hogwarts Legacy 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+286%
7−8
−286%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 75−80
+271%
21−24
−271%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+275%
12−14
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+307%
14−16
−307%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 80−85
+300%
21−24
−300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+280%
10−11
−280%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+286%
7−8
−286%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy GTX 560 Ti và R5 M435 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 294% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 2.12
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 260.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M435: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M435 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M435 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
AMD Radeon R5 M435
Radeon R5 M435

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 853 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M435 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Radeon R5 M435, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.