GeForce GTX 560 Ti vs HD Graphics 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.96
+427%

GTX 560 Ti vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 427% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531985
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.216.90
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF114Broadwell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân823 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6720.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs323
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1002 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 7.96
+427%
HD Graphics 5500 1.51

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3059
+427%
HD Graphics 5500 581

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 4013
+310%
HD Graphics 5500 979

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 15494
+223%
HD Graphics 5500 4798

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
+423%
HD Graphics 5500 663

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+385%
13
−385%
Full HD65
+491%
11
−491%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Battlefield 5 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%
Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Battlefield 5 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+495%
20
−495%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+307%
14
−307%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+600%
4
−600%
Metro Exodus 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4
−400%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%
Battlefield 5 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+338%
13
−338%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+900%
2
−900%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%
Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+533%
9−10
−533%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+344%
9−10
−344%
Valorant 85−90
+1114%
7−8
−1114%
Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%
Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+443%
7−8
−443%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GTX 560 Ti và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 385% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 491% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti đã vượt qua HD Graphics 5500 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.96 1.51
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 15 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 427.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 5500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
1675 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc HD Graphics 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.