GeForce GTX 560 Ti vs 9800 GX2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84
+399%

GTX 560 Ti vượt qua 9800 GX2 với mức trọn vẹn là 399% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532973
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.590.03
Hiệu quả năng lượng3.200.55
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF114G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)18 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 560 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5200% so với 9800 GX2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256 (128 per GPU) ×2
Tần số nhân823 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt197 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture52.6738.40 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.384 TFLOPS ×2
ROPs3216 ×2
TMUs6464 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu2-slot
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1002 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s128 (64 per GPU) ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.84
+399%
9800 GX2 1.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3058
+400%
9800 GX2 612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce 9800 GX2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+425%
12−14
−425%
Full HD65
+442%
12−14
−442%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83
+1203%
49.92
−1203%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 1203% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+500%
3−4
−500%
Battlefield 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+400%
9−10
−400%
Forza Horizon 4 30−35
+450%
6−7
−450%
Forza Horizon 5 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+440%
5−6
−440%
Valorant 75−80
+457%
14−16
−457%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+500%
3−4
−500%
Battlefield 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Counter-Strike 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+462%
21−24
−462%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+470%
10−11
−470%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+400%
9−10
−400%
Forza Horizon 4 30−35
+450%
6−7
−450%
Forza Horizon 5 21−24
+450%
4−5
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+440%
5−6
−440%
Metro Exodus 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%
Valorant 75−80
+457%
14−16
−457%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+470%
10−11
−470%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 30−35
+450%
6−7
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+400%
4−5
−400%
Valorant 75−80
+457%
14−16
−457%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+400%
9−10
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+470%
10−11
−470%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+400%
8−9
−400%
Valorant 80−85
+425%
16−18
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 18−20
+500%
3−4
−500%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+443%
7−8
−443%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy GTX 560 Ti và 9800 GX2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 425% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 1.37
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 18 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 197 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 399.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce 9800 GX2
GeForce 9800 GX2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce 9800 GX2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.