GeForce GTX 560 Ti 448 vs Radeon R9 M275X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5,210 Watt
8.27
+87.1%

GTX 560 Ti 448 vượt qua R9 M275X với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.71không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF110Venus
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân732 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.9937.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.1Not Listed
VulkanN/A-
Mantle-+
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 4.42
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 28 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M275X: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti 448 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M275X dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon R9 M275X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Radeon R9 M275X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.