GeForce GTX 560 Ti 448 vs Radeon HD 6770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
7.12
+153%

GTX 560 Ti 448 vượt qua HD 6770 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất518758
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.480.52
Hiệu quả năng lượng2.702.07
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF110Juniper
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 560 Ti 448 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 185% so với HD 6770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448800
Tần số nhân732 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt108 Watt
Tốc độ xử lý texture40.9934.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS1.36 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm198 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s76.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 448 7.12
+153%
HD 6770 2.81

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 448 4210
+177%
HD 6770 1520

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon HD 6770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.12 2.81
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 21 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 108 Watt

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153.4%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
AMD Radeon HD 6770
Radeon HD 6770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 363 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Radeon HD 6770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.