GeForce GTX 560 SE vs GTX 470M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 SE
2012
1 GB GDDR5, 150 Watt
4.57

GTX 470M chỉ vượt qua GTX 560 SE với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.244.60
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF114GF104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng288288
Tần số nhân736 MHz535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture35.3325.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8479 TFLOPS0.6163 TFLOPS
ROPs2424
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ957 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ91.87 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 SE 4.57
GTX 470M 4.70
+2.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 SE 1898
GTX 470M 1953
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
−13.3%
34
+13.3%
Full HD45−50
−11.1%
50
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 560 SE và GTX 470M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.57 4.70
Mức độ mới 20 Tháng 2 2012 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1536 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

GTX 560 SE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 470M: hiệu năng cao hơn 2.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 560 SE và GeForce GTX 470M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 SE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 470M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE
NVIDIA GeForce GTX 470M
GeForce GTX 470M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 SE hoặc GeForce GTX 470M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.